| Điện áp danh định | 220/230/240 VAC |
| Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz |
| Kết nối ngõ vào | IEC-60320 C14 |
| Dãi điện áp vào ở chế độ Full tải (nửa tải) | 180-285VAC (110-285VAC) |
| Công suất | 1000VA / 900W |
| Điện áp danh định | 220/230/240 VAC (Người dùng có thể lựa chọn) |
| Tần số ngõ ra (chế độ đồng bộ với điện lưới) |
50/60 Hz ± 3 Hz (Chế độ điện lưới) 50/60 Hz ± 0.1 Hz (Chế độ Ắc quy) |
| Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
| Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
| Hiệu suất chế độ Online mode | Lên đến 88% |
| Hiệu suất chế độ ECO mode | Lên đến 94% |
| Kết nối ngõ ra |
(3) cổng IEC320 C13 |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì khô, kín khí, miễn bảo dưỡng với chất điện phân lơ lửng, chống rò rỉ |
| Dung lượng Ắc quy | 12V / 9AH x 2 |
| Điện áp Ắc quy | 24VDC |
| Thời gian sạc | 04 giờ khôi phục được 90% dung lượng |
| 25% tải (675 W) | 26 phút |
| Nửa tải (1350 W) | 10 phút |
| 75% tải (2025 W) | 5 phút |
| Đầy tải (2700 W) | 3 phút |
| Cổng giao tiếp | Serial RS232, USB (Type B), Khe cắm thông minh (Smart Slot) |
| Bảng điều khiển và cảnh báo âm thanh | Màn hình hiển thị đa chức năng, cảnh báo âm thanh khi đang sử dụng pin/pin yếu/quá tải. |
| Cắt nguồn khẩn (EPO) | Có (NC Contact) |
| Chiều cao rack (U) | 2U |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 438 x 86 x 312 |
| Trọng lượng (kg) | 11.5 |
| Màu sắc | RAL7010 |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Độ ẩm | 0 - 95% (Không đọng nước) |
| Độ ồn | < 50dB |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
Sản phẩm chính hãng Cam kết sản phẩm nguồn gốc rõ ràng
Miễn phí vận chuyển Áp dụng cho đơn hàng trên 20 triệu và trong khu vực nội thành
Hỗ trợ lắp đặt tận nơi Áp dụng cho đơn hàng trong khu vực nội thành
Giao hàng nhanh chóng Giao hàng, lắp đặt chuyên nghiệp
Uy tín hàng đầu Sản phẩm chính hãng
Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh
Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà
Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau (COD)