Bảo hành chính hãng 24 tháng
Giao hàng tận nhà nhanh chóng
Bảo hành:24 tháng
| HARDWARE FEATURES | |
| Interface | 8 10/100Mbps RJ45 Ports |
| AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX | |
| Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
| EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) | |
| 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) | |
| EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) | |
| Fan Quantity | Fanless |
| Dimensions (W X D X H) | 6.7*3.9*1.1 in. (171*98*27 mm) |
| Power Consumption | Maximum (PoE on): 60.2W (220V/50Hz) |
| Maximum (PoE off): 3.2W (220V/50Hz) | |
| External Power Supply | External Power Adapter(Output: 48VDC / 1.25A) |
| PoE Ports (RJ45) | Standard: 802.3 af compliant |
| PoE Ports: Port1- Port4 | |
| Power Supply: 57W | |
| Backbound Bandwidth | 1.6Gbps |
| Mac Address Table | 2K |
| SOFTWARE FEATURES | |
| Transmission Method | Store-And-Forward |
| Advanced Functions | Compatible With IEEE 802.3af Compliant PDs |
| Priority Function | |
| Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging | |
| IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode And Backpressure For Half-Duplex Mode | |
| OTHERS | |
| Certification | FCC, CE, RoHS |
| Package Contents | TL-SF1008P, Power Adapter, User Guide |
| Consumption | 2.3 watts (max. no PD connected) |
| 59.3 watts (max. with 57w PD connected) | |
| Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |
| Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) | |
| Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
| Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Sản phẩm chính hãng Cam kết sản phẩm nguồn gốc rõ ràng
Miễn phí vận chuyển Áp dụng cho đơn hàng trên 20 triệu và trong khu vực nội thành
Hỗ trợ lắp đặt tận nơi Áp dụng cho đơn hàng trong khu vực nội thành
Giao hàng nhanh chóng Giao hàng, lắp đặt chuyên nghiệp
Uy tín hàng đầu Sản phẩm chính hãng
Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh
Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà
Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau (COD)